VIETNAMESE
pluton
nguyên tố phóng xạ
ENGLISH
plutonium
/pluːˈtoʊniəm/
radioactive element
"Pluton" là nguyên tố hóa học phóng xạ thuộc nhóm actinide, ký hiệu là Pu, được sử dụng trong vũ khí hạt nhân.
Ví dụ
1.
Pluton là vật liệu chính trong lò phản ứng hạt nhân.
Plutonium is a key material in nuclear reactors.
2.
Việc xử lý pluton cần các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.
Plutonium handling requires strict safety measures.
Ghi chú
Từ plutonium là một từ ghép lấy cảm hứng từ Pluto (sao Diêm Vương). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Uranium – Uran
Ví dụ:
Uranium and plutonium are used as fuel in nuclear reactors.
(Uran và plutoni được sử dụng làm nhiên liệu trong các lò phản ứng hạt nhân.)
Neptunium – Neptuni
Ví dụ:
Neptunium precedes plutonium in the periodic table.
(Neptuni đứng trước plutoni trong bảng tuần hoàn.)
Americium – Americi
Ví dụ:
Americium is commonly found in smoke detectors.
(Americi thường được tìm thấy trong các máy dò khói.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết