VIETNAMESE

Ổ cắm điện 2 chấu

Ổ cắm hai chân

word

ENGLISH

Two-pronged socket

  
NOUN

/tuː prɒŋgd ˈsɒkɪt/

Two-pin socket, electrical outlet

“Ổ cắm điện 2 chấu” là ổ cắm có hai chấu dùng để kết nối nguồn điện.

Ví dụ

1.

Thiết bị này hoạt động với ổ cắm điện hai chấu.

This device works with a two-pronged socket.

2.

Ổ cắm điện hai chấu là phổ biến cho các thiết bị gia đình.

Two-pronged sockets are common for household appliances.

Ghi chú

Two-pronged socket là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và cơ điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Single prong socket - Ổ cắm một chấu Ví dụ: A single prong socket is designed for specialized equipment. (Ổ cắm một chấu được thiết kế cho các thiết bị chuyên dụng.) check Universal socket - Ổ cắm đa năng Ví dụ: A universal socket can accommodate different plug types. (Ổ cắm đa năng có thể sử dụng cho nhiều loại phích cắm khác nhau.) check Shaver socket - Ổ cắm dành cho dao cạo Ví dụ: A shaver socket is designed for electric razors and personal care devices. (Ổ cắm dành cho dao cạo được thiết kế cho máy cạo râu và các thiết bị chăm sóc cá nhân.)