VIETNAMESE
già yếu
già sọm, già khụ
ENGLISH
old and frail
/oʊld ænd freɪl/
Già yếu là từ để chỉ tình trạng yếu ớt, sức khỏe kém do tuổi già (nói khái quát).
Ví dụ
1.
Tôi chấp nhận rằng ông ấy đã già yếu; Dù vậy, ông ấy vẫn là một chính trị gia tài ba.
I accept that he's old and frail; be that as it may, he's still a good politician.
2.
Ở tuổi 90 bà ấy đã già yếu.
At 90, she's getting very old and frail.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của old and frail nhé!
Elderly and weak - Già yếu
Phân biệt:
Elderly and weak là cách diễn đạt phổ biến và thông dụng, trong khi old and frail mang tính chất nhấn mạnh đến sự mỏng manh và dễ bị tổn thương của người già.
Ví dụ:
The elderly and weak require special care.
(Người già yếu cần sự chăm sóc đặc biệt.)
Infirm and aged - Ốm yếu và già cả
Phân biệt:
Infirm and aged mang tính chất trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc trong ngữ cảnh y tế, trong khi old and frail được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
The infirm and aged residents are provided with medical assistance.
(Những cư dân ốm yếu và già cả được hỗ trợ y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết