VIETNAMESE
nội sinh
thuộc về nội tại
ENGLISH
endogenous
/ɛnˈdɒdʒɪnəs/
internally generated
"Nội sinh" là quá trình hoặc hiện tượng xảy ra bên trong cơ thể hoặc hệ thống tự nhiên.
Ví dụ
1.
Các yếu tố nội sinh ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của cơ thể.
Endogenous factors influence the body’s metabolism.
2.
Các quá trình nội sinh điều chỉnh sự phát triển của tế bào.
Endogenous processes regulate cell growth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ endogenous khi nói hoặc viết nhé!
Endogenous hormones – Hormone nội sinh
Ví dụ:
Endogenous hormones regulate many physiological processes.
(Hormone nội sinh điều tiết nhiều quá trình sinh lý.)
Endogenous growth – Tăng trưởng nội sinh
Ví dụ:
Economic models often analyze endogenous growth factors.
(Các mô hình kinh tế thường phân tích các yếu tố tăng trưởng nội sinh.)
Endogenous origin – Nguồn gốc nội sinh
Ví dụ:
The disease was determined to have an endogenous origin.
(Bệnh được xác định có nguồn gốc nội sinh.)
Endogenous depression – Trầm cảm nội sinh
Ví dụ:
Endogenous depression arises without external stressors.
(Trầm cảm nội sinh xuất hiện mà không có tác nhân gây căng thẳng từ bên ngoài.)
Endogenous processes – Các quá trình nội sinh
Ví dụ:
Endogenous processes drive geological changes over time.
(Các quá trình nội sinh thúc đẩy sự thay đổi địa chất theo thời gian.)
Endogenous variables – Biến số nội sinh
Ví dụ:
Endogenous variables are determined within the economic model.
(Các biến số nội sinh được xác định trong mô hình kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết