VIETNAMESE

nhân tế bào

nhân, hạt nhân tế bào

word

ENGLISH

cell nucleus

  
NOUN

/sɛl ˈnjuːklɪəs/

genetic core

"Nhân tế bào" là bộ phận của tế bào chứa thông tin di truyền và kiểm soát hoạt động của tế bào.

Ví dụ

1.

Nhân tế bào chứa DNA điều khiển các chức năng.

The cell nucleus contains DNA that regulates functions.

2.

Tổn thương nhân tế bào có thể ảnh hưởng đến sự sống của tế bào.

Damage to the cell nucleus can affect cell survival.

Ghi chú

Từ cell nucleus là một từ thuộc lĩnh vực sinh học tế bào. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nuclear envelope - Màng nhân tế bào Ví dụ: The nuclear envelope surrounds the cell nucleus, protecting its contents. (Màng nhân bao quanh nhân tế bào, bảo vệ các thành phần bên trong.) check Chromatin - Sợi nhiễm sắc Ví dụ: Chromatin within the cell nucleus contains the cell’s genetic material. (Sợi nhiễm sắc trong nhân tế bào chứa vật chất di truyền của tế bào.) check Nucleolus - Hạch nhân Ví dụ: The nucleolus is a distinct structure within the cell nucleus. (Hạch nhân là một cấu trúc riêng biệt trong nhân tế bào.)