VIETNAMESE
nguyên tố chì
chì, kim loại nặng
ENGLISH
lead
/lɛd/
heavy metal
"Nguyên tố chì" là kim loại nặng, ký hiệu hóa học là Pb, thường được sử dụng trong sản xuất và xây dựng.
Ví dụ
1.
Chì được sử dụng trong pin và che chắn bức xạ.
Lead is used in batteries and radiation shielding.
2.
Tiếp xúc quá nhiều với chì gây hại cho sức khỏe.
Excessive lead exposure is harmful to health.
Ghi chú
Từ Lead là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Lead nhé!
Nghĩa 1: Dẫn đầu hoặc chỉ huy
Ví dụ:
She was chosen to lead the team during the project.
(Cô ấy được chọn để dẫn đầu nhóm trong dự án.)
Nghĩa 2: Dẫn dắt trong hành động hoặc ý tưởng
Ví dụ:
His innovative ideas led to significant changes in the company.
(Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã dẫn đến những thay đổi lớn trong công ty.)
Nghĩa 3: Chất dẫn trong điện hoặc cơ học
Ví dụ:
The cable contains a lead wire for conducting electricity.
(Cáp chứa một dây dẫn để dẫn điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết