VIETNAMESE

điện thoại để bàn

điện thoại cố định

word

ENGLISH

landline telephone

  
NOUN

/ˈlændlaɪn ˈtɛləˌfoʊn/

fixed-line phone

"Điện thoại để bàn" là thiết bị điện thoại cố định, thường sử dụng trong nhà hoặc văn phòng.

Ví dụ

1.

Văn phòng vẫn sử dụng điện thoại để bàn để giao tiếp.

The office still uses landline telephones for communication.

2.

Điện thoại để bàn rất đáng tin cậy trong các tình huống khẩn cấp.

Landline telephones are reliable in emergency situations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ landline khi nói hoặc viết nhé! check Landline subscription – Đăng ký điện thoại cố định Ví dụ: Many households still maintain landline subscriptions for emergencies. (Nhiều hộ gia đình vẫn duy trì đăng ký điện thoại cố định để sử dụng khi khẩn cấp.) check Analog landline – Điện thoại cố định analog Ví dụ: Traditional landlines operate using analog signals. (Điện thoại cố định truyền thống hoạt động bằng tín hiệu analog.) check Digital landline – Điện thoại cố định kỹ thuật số Ví dụ: Modern landlines use digital technology for clearer communication. (Điện thoại cố định hiện đại sử dụng công nghệ kỹ thuật số để giao tiếp rõ ràng hơn.) check Landline infrastructure – Hạ tầng điện thoại cố định Ví dụ: Landline infrastructure supports reliable communication in rural areas. (Hạ tầng điện thoại cố định hỗ trợ giao tiếp đáng tin cậy ở các khu vực nông thôn.) check Landline replacement – Thay thế điện thoại cố định Ví dụ: Mobile phones are gradually replacing traditional landlines. (Điện thoại di động dần thay thế điện thoại cố định truyền thống.) check Emergency landline use – Sử dụng điện thoại cố định trong trường hợp khẩn cấp Ví dụ: Landlines are preferred during power outages for emergency communication. (Điện thoại cố định được ưa chuộng trong trường hợp mất điện để giao tiếp khẩn cấp.)