VIETNAMESE

Nước thải công nghiệp

Nước thải từ công nghiệp, nước bẩn

word

ENGLISH

Industrial wastewater

  
NOUN

/ɪnˈdʌstrɪəl ˈwɛɪstˌwɔːtə/

Polluted water

“Nước thải công nghiệp” là nước thải phát sinh từ các quá trình sản xuất công nghiệp, có thể chứa nhiều hóa chất độc hại.

Ví dụ

1.

Nước thải công nghiệp phải được xử lý đúng cách trước khi xả ra sông.

Industrial wastewater must be properly treated before being discharged into rivers.

2.

Nước thải công nghiệp là sản phẩm phụ của các quá trình sản xuất và cần phải được xử lý đúng cách trước khi xả ra môi trường.

Industrial wastewater is a byproduct of manufacturing processes and requires proper treatment before being released into the environment.

Ghi chú

Industrial wastewater là một từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường và xử lý nước thải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sewage - Nước thải Ví dụ: Sewage refers to waste water from households and industries. (Nước thải chỉ nước thải từ các hộ gia đình và công nghiệp.) check Effluent - Nước xả thải Ví dụ: Effluent is wastewater discharged from industrial processes. (Nước xả thải là nước thải từ các quá trình sản xuất công nghiệp.) check Wastewater treatment - Xử lý nước thải Ví dụ: Wastewater treatment is the process of cleaning wastewater before releasing it into the environment. (Xử lý nước thải là quá trình làm sạch nước thải trước khi thải ra môi trường.)