VIETNAMESE

Nẹp điện

Nẹp cáp điện, thanh cố định điện

word

ENGLISH

Electrical brace

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪkəl breɪs/

Cable support

Nẹp điện là nẹp dùng để giữ các dây điện trong một hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Nẹp điện đảm bảo các sợi dây được cố định vững chắc.

The electrical brace ensured the wires stayed securely in place.

2.

Nẹp điện đảm bảo các sợi dây được cố định vững chắc.

The electrical brace ensured the wires stayed securely in place.

Ghi chú

Electrical brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cable support - Giá đỡ cáp Ví dụ: A cable support helps hold and protect electrical cables. (Giá đỡ cáp, giúp giữ và bảo vệ các đường dây điện.) check Insulated brace - Chốt cách điện Ví dụ: An insulated brace is used to strengthen and protect electrical components. (Chốt cách điện, dùng để gia cố và bảo vệ các bộ phận điện.) check Terminal block - Khối đầu nối Ví dụ: A terminal block is used to connect electrical wires in a system. (Khối đầu nối, giúp kết nối các dây điện với nhau trong hệ thống điện.) check Bus bar - Thanh dẫn điện Ví dụ: A bus bar is used to distribute electricity in electrical systems. (Thanh dẫn điện, dùng để phân phối điện trong các hệ thống điện.) check Circuit board - Mạch điện Ví dụ: A circuit board connects and conducts electricity in electronic devices. (Mạch điện, bề mặt giúp kết nối và dẫn điện trong các thiết bị điện tử.)