VIETNAMESE

Lão Tử

word

ENGLISH

Laozi

  
NOUN

/Laozi/

Lao Tzu

Lão Tử là triết gia và người sáng lập Đạo giáo nổi tiếng của Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Nhiều học giả nghiên cứu các tác phẩm của Lão Tử để hiểu các nguyên lý của Đạo giáo và ảnh hưởng của nó đối với triết học phương Đông.

Many scholars study Laozi's works to understand the principles of Taoism and its influence on Eastern philosophy.

2.

Lão Tử, một triết gia, đã viết Đạo Đức Kinh để dạy mọi người cách sống đơn giản và cân bằng.

Laozi, a philosopher, wrote the Tao Te Ching to teach people how to live a simple and balanced life.

Ghi chú

Từ Laozi (Lão Tử) là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học và tôn giáo Trung Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Daoism/Taoism (Đạo giáo) - Trường phái triết học và tôn giáo do Lão Tử sáng lập Ví dụ: Daoism emphasizes living in harmony with the Tao. (Đạo giáo nhấn mạnh việc sống hòa hợp với Đạo.) check Tao/Dao (Đạo) - Khái niệm trung tâm của Đạo giáo, chỉ quy luật tự nhiên của vũ trụ Ví dụ: The Tao is the underlying principle of the universe. (Đạo là nguyên lý cơ bản của vũ trụ.) check Deity (Vị thần) - Lão Tử được tôn kính như một vị thần trong Đạo giáo Ví dụ: Laozi is considered a deity in some Daoist traditions. (Lão Tử được coi là một vị thần trong một số truyền thống Đạo giáo.)