VIETNAMESE
giảm phân
phân chia tế bào
ENGLISH
meiosis
/maɪˈoʊsɪs/
gamete formation process
"Giảm phân" là quá trình tế bào chia đôi, tạo ra các giao tử với một nửa số nhiễm sắc thể so với tế bào gốc.
Ví dụ
1.
Giảm phân rất cần thiết cho sinh sản hữu tính.
Meiosis is essential for sexual reproduction.
2.
Sai sót trong giảm phân có thể dẫn đến rối loạn di truyền.
Errors in meiosis can lead to genetic disorders.
Ghi chú
Từ Meiosis là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gamete formation - Hình thành giao tử
Ví dụ:
Meiosis is critical for gamete formation in sexual reproduction.
(Giảm phân rất quan trọng trong việc hình thành giao tử ở sinh sản hữu tính.)
Chromosomal crossover - Trao đổi nhiễm sắc thể
Ví dụ:
Meiosis involves chromosomal crossover to increase genetic variation.
(Giảm phân bao gồm trao đổi nhiễm sắc thể để tăng đa dạng di truyền.)
Haploid cells - Tế bào đơn bội
Ví dụ:
Meiosis produces haploid cells necessary for reproduction.
(Giảm phân tạo ra các tế bào đơn bội cần thiết cho sinh sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết