VIETNAMESE

khóa dây

Khóa xích, khóa dây thừng

word

ENGLISH

cable lock

  
NOUN

/ˈzɪpər/

Rope lock

Khóa dây là thiết bị bảo vệ thường sử dụng dây thép.

Ví dụ

1.

Sử dụng khóa dây để bảo vệ xe đạp của bạn.

Use a cable lock to secure your bicycle.

2.

Khóa dây nhẹ và rất linh hoạt.

Cable locks are versatile and lightweight.

Ghi chú

Cable lock là một từ vựng thuộc lĩnh vực khóa bảo mật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bike lock - Khóa xe đạp Ví dụ: A bike lock is used to secure a bicycle to a fixed object to prevent theft. (Khóa xe đạp được sử dụng để khóa xe đạp vào một vật cố định nhằm ngăn chặn trộm cắp.) check Steel cable - Cáp thép Ví dụ: The steel cable is strong and durable, used in various security locks. (Cáp thép rất mạnh và bền, được sử dụng trong nhiều loại khóa bảo mật.) check Combination lock - Khóa mã số Ví dụ: A combination lock uses a sequence of numbers to open the lock. (Khóa mã số sử dụng một chuỗi số để mở khóa.) check Locking mechanism - Cơ chế khóa Ví dụ: The locking mechanism is the internal part of a lock that secures it. (Cơ chế khóa là phần bên trong của một chiếc khóa giúp nó được giữ chặt.)