VIETNAMESE

Dao xếp

Dao gấp, dao bỏ túi

word

ENGLISH

Folding knife

  
NOUN

/ˈfoʊldɪŋ naɪf/

Pocket knife, penknife

Dao xếp là loại dao có lưỡi gấp vào trong chuôi để dễ dàng mang theo.

Ví dụ

1.

Dao xếp là một công cụ tiện lợi cho các hoạt động ngoài trời.

The folding knife is a handy tool for outdoor activities.

2.

Anh ấy mang một con dao xếp trong ba lô.

He carried a folding knife in his backpack.

Ghi chú

Dao xếp là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pocket Knife - Dao bỏ túi Ví dụ: A pocket knife is a handy tool for camping trips. (Dao bỏ túi là một công cụ hữu ích cho các chuyến cắm trại.) check Swiss Army Knife - Dao đa năng Thụy Sĩ Ví dụ: The Swiss Army Knife includes tools for cutting, screwing, and opening bottles. (Dao đa năng Thụy Sĩ bao gồm các công cụ để cắt, vặn và mở chai.)