VIETNAMESE

kim hỏa

Kim bắn hỏa

word

ENGLISH

firing pin

  
NOUN

/ˈmɛtəl ænd ɪˌlɛktrɒnɪk dɪˈvaɪsɪz/

Fuse needle

Kim hỏa là bộ phận trong súng để kích nổ đạn.

Ví dụ

1.

Kim hỏa được thay thế do mòn.

The firing pin was replaced due to wear.

2.

Chốt bắn rất quan trọng trong hoạt động của súng.

Firing pins are crucial for firearm operation.

Ghi chú

Firing pin là một từ vựng thuộc lĩnh vực vũ khí và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Trigger - Cò súng Ví dụ: The trigger is the mechanism on a firearm that is pulled to release the firing pin and initiate the shot. (Cò súng, cơ chế trên vũ khí được kéo để giải phóng chốt bắn và bắt đầu phát nổ.) check Hammer - Búa Ví dụ: The hammer is a component in firearms that strikes the firing pin to initiate the firing of the gun. (Búa, bộ phận trong vũ khí dùng để đánh vào chốt bắn và kích hoạt quá trình bắn.) check Cartridge - Vỏ đạn Ví dụ: A cartridge is a container that holds the bullet, powder, and primer used in firearms. (Vỏ đạn, là bộ chứa viên đạn, thuốc súng và chất kích nổ sử dụng trong vũ khí.) check Gunpowder - Thuốc súng Ví dụ: Gunpowder is the explosive substance used in firearms to create the propulsive force for a bullet. (Thuốc súng, là chất nổ được sử dụng trong vũ khí để tạo ra lực đẩy cho viên đạn.)