VIETNAMESE
sự tải xuống
tải file, chuyển dữ liệu
ENGLISH
downloading
/ˌdaʊnˈləʊdɪŋ/
data transfer
"Sự tải xuống" là quá trình sao chép dữ liệu từ một máy chủ về thiết bị cá nhân.
Ví dụ
1.
Tải xuống nhạc là phổ biến trên các nền tảng trực tuyến.
Downloading music is common on streaming platforms.
2.
Tải xuống tệp lớn có thể mất nhiều thời gian trên kết nối chậm.
Large file downloading may take longer on slower connections.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ downloading khi nói hoặc viết nhé!
Downloading files – Tải xuống tệp
Ví dụ:
Downloading files from the cloud is fast and efficient.
(Tải xuống tệp từ đám mây nhanh và hiệu quả.)
Downloading music – Tải nhạc
Ví dụ:
She spent the afternoon downloading music from her favorite artists.
(Cô ấy dành cả buổi chiều để tải nhạc từ các nghệ sĩ yêu thích.)
Downloading updates – Tải bản cập nhật
Ví dụ:
Downloading updates ensures the software runs smoothly.
(Tải bản cập nhật đảm bảo phần mềm hoạt động trơn tru.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết