VIETNAMESE

tải game

tải trò chơi

word

ENGLISH

game download

  
NOUN

/ɡeɪm ˈdaʊnˌləʊd/

game installation

"Tải game" là hành động chuyển trò chơi từ mạng hoặc máy chủ về thiết bị cá nhân.

Ví dụ

1.

Tải game yêu cầu 10GB dung lượng lưu trữ.

The game download required 10GB of storage.

2.

Tải game phổ biến trong người dùng di động.

Game downloads are popular among mobile users.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của download nhé! check Transfer – Truyền tải Phân biệt: Transfer là thuật ngữ chung, bao gồm cả tải lên và tải xuống dữ liệu. Ví dụ: The software supports file transfer between platforms. (Phần mềm hỗ trợ truyền tải tệp giữa các nền tảng.) check Retrieve – Lấy lại Phân biệt: Retrieve ám chỉ việc lấy dữ liệu từ nguồn lưu trữ đã có. Ví dụ: You can retrieve old emails from the archive. (Bạn có thể lấy lại email cũ từ lưu trữ.) check Save – Lưu Phân biệt: Save nhấn mạnh đến hành động lưu dữ liệu trên thiết bị. Ví dụ: Make sure to save your work frequently. (Hãy đảm bảo lưu công việc của bạn thường xuyên.)