VIETNAMESE

thấu kính lõm

Thấu kính hội tụ

word

ENGLISH

concave lens

  
NOUN

/ˌʌndɪˈfaɪnd fɔːm/

Concave lens

Thấu kính lõm là thấu kính có bề mặt cong vào trong.

Ví dụ

1.

Thấu kính lõm được sử dụng trong các thiết bị quang học.

The concave lens is used in optical instruments.

2.

Kính lõm được thiết kế để phân tán tia sáng.

Concave lenses are designed to diverge light rays.

Ghi chú

Concave lens là một từ vựng thuộc lĩnh vực quang học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Convex lens - Kính lồi Ví dụ: A convex lens has an outward-curved surface and is used to diverge light. (Kính lồi, kính có bề mặt lồi, dùng để phân kỳ ánh sáng.) Lens - Thấu kính Ví dụ: A lens is a piece of transparent material, typically curved, that focuses or disperses light. (Thấu kính, một mảnh vật liệu trong suốt, thường có bề mặt cong, dùng để hội tụ hoặc phân tán ánh sáng.) Optical lens - Kính quang học Ví dụ: An optical lens is a lens specifically designed for use in optical systems such as cameras or microscopes. (Kính quang học, thấu kính được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống quang học như máy ảnh hoặc kính hiển vi.) Fresnel lens - Kính Fresnel Ví dụ: A Fresnel lens is a type of lens with a series of concentric grooves, used in applications where a lightweight and thin lens is needed. (Kính Fresnel, một loại thấu kính với một loạt các rãnh đồng tâm, được sử dụng trong các ứng dụng cần thấu kính nhẹ và mỏng.)