VIETNAMESE
tình dục học
khoa học tình dục
ENGLISH
sexology
/sɛkˈsɒləʤi/
sexual science
"Tình dục học" là ngành nghiên cứu về hành vi, sinh lý và các khía cạnh xã hội của tình dục.
Ví dụ
1.
Tình dục học khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tình dục.
Sexology explores the factors influencing sexual behavior.
2.
Tiến bộ trong tình dục học nâng cao hiểu biết về sự gần gũi con người.
Advances in sexology promote better understanding of human intimacy.
Ghi chú
Từ Sexology là một từ thuộc lĩnh vực y học và khoa học xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sexual health - Sức khỏe tình dục
Ví dụ:
Sexology often addresses issues of sexual health and education.
(Tình dục học thường đề cập đến các vấn đề về sức khỏe và giáo dục tình dục.)
Gender studies - Nghiên cứu giới tính
Ví dụ:
Gender studies is a complementary field to sexology.
(Nghiên cứu giới tính là một lĩnh vực bổ trợ cho tình dục học.)
Reproductive science - Khoa học sinh sản
Ví dụ:
Reproductive science is a crucial part of sexology research.
(Khoa học sinh sản là một phần quan trọng trong nghiên cứu tình dục học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết