VIETNAMESE

ống thủy lực

ống dầu, ống áp lực

word

ENGLISH

Hydraulic pipe

  
NOUN

/haɪˈdrɔːlɪk paɪp/

Fluid pipe, Hydraulic tube

Ống thủy lực là loại ống được sử dụng trong hệ thống thủy lực để truyền dẫn dầu hoặc chất lỏng.

Ví dụ

1.

Ống thủy lực, làm từ thép bền, được lắp đặt để đảm bảo rằng chất lỏng áp suất cao có thể được truyền tải một cách an toàn từ hệ thống này sang hệ thống khác mà không có nguy cơ rò rỉ.

The hydraulic pipe, made of durable steel, was installed to ensure that the high-pressure fluid could be safely transferred from one system to another without any risk of leakage.

2.

Ống thủy lực dẫn chất lỏng có áp suất để vận hành các thiết bị.

The hydraulic pipe carries pressurized fluid to operate machinery.

Ghi chú

Hydraulic pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và thủy lực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hydraulic hose - Ống thủy lực Ví dụ: A hydraulic hose is used in hydraulic systems to transfer high-pressure liquids. (Ống thủy lực dùng trong các hệ thống thủy lực để dẫn chất lỏng áp suất cao.) check Pressure pipe - Ống áp suất Ví dụ: Pressure pipe is a pipe designed to withstand high pressure, commonly used in industrial systems. (Ống áp suất là ống chịu được áp lực cao, thường dùng trong các hệ thống công nghiệp.) check Pump pipe - Ống bơm Ví dụ: A pump pipe is used to transfer liquids from a pump to a required location. (Ống bơm được sử dụng để dẫn chất lỏng từ một thiết bị bơm tới nơi cần thiết.)