VIETNAMESE

kìm hàn

Kìm hàn điện

word

ENGLISH

welding clamp

  
NOUN

/ˈmɛtəl ˈhɑːrdwɛər/

Welding pliers

Kìm hàn là dụng cụ để kẹp và giữ que hàn.

Ví dụ

1.

Anh ấy điều chỉnh kìm hàn cho mảnh kim loại.

He adjusted the welding clamp for the metal piece.

2.

Kẹp hàn giữ cố định các bộ phận khi hàn.

Welding clamps secure parts during welding.

Ghi chú

Welding clamp là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàn và gia công kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Welding machine - Máy hàn Ví dụ: A welding machine generates heat to fuse metal components. (Máy hàn tạo nhiệt để kết nối các bộ phận kim loại.) check Clamp - Kẹp Ví dụ: A clamp is used to hold objects together firmly. (Kẹp được sử dụng để giữ các vật liệu chặt chẽ với nhau.) check Soldering iron - Bút hàn Ví dụ: A soldering iron is used for precision welding in electronics. (Bút hàn được sử dụng để hàn chính xác trong ngành điện tử.) check Torch - Đèn hàn Ví dụ: A torch provides controlled heat for welding and cutting metal. (Đèn hàn cung cấp nhiệt được kiểm soát để hàn và cắt kim loại.)