VIETNAMESE

trình phê duyệt

quy trình duyệt

word

ENGLISH

approval workflow

  
NOUN

/əˈpruːvəl ˈwɜːkfləʊ/

review process

"Trình phê duyệt" là công cụ hoặc quy trình để xem xét và xác nhận các yêu cầu hoặc tài liệu.

Ví dụ

1.

Trình phê duyệt đơn giản hóa việc xác thực tài liệu.

The approval workflow streamlined document validation.

2.

Quy trình phê duyệt tự động tiết kiệm thời gian và giảm lỗi.

Automated approval workflows save time and reduce errors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ approval workflow khi nói hoặc viết nhé! check Document approval workflow – Quy trình phê duyệt tài liệu Ví dụ: The document approval workflow ensures consistency in the review process. (Quy trình phê duyệt tài liệu đảm bảo tính nhất quán trong quá trình xem xét.) check Project approval workflow – Quy trình phê duyệt dự án Ví dụ: The project approval workflow requires input from multiple departments. (Quy trình phê duyệt dự án cần sự đóng góp từ nhiều phòng ban.) check Digital approval workflow – Quy trình phê duyệt số hóa Ví dụ: Digital approval workflows speed up decision-making processes. (Quy trình phê duyệt số hóa tăng tốc quá trình ra quyết định.)