VIETNAMESE

Cầu xe

Cầu xe, trục bánh xe

word

ENGLISH

Axle

  
NOUN

/ˈæksəl/

Shaft, drivetrain

"Cầu xe" là bộ phận của xe dùng để hỗ trợ bánh xe và truyền lực từ động cơ đến bánh.

Ví dụ

1.

Cầu xe được thay thế để cải thiện hiệu suất của ô tô.

The axle was replaced to improve the car’s performance.

2.

Thợ máy kiểm tra cầu xe để phát hiện hư hỏng.

The mechanic inspected the axle for damage.

Ghi chú

Axle là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật ô tô và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Differential - Bộ vi sai Ví dụ: The differential ensures the wheels turn at different speeds while cornering. (Bộ vi sai đảm bảo các bánh xe quay với tốc độ khác nhau khi vào cua.) check Drive Shaft - Trục truyền động Ví dụ: The drive shaft transmits torque from the engine to the axle. (Trục truyền động truyền mô-men xoắn từ động cơ đến trục cầu.)