VIETNAMESE
Dao rựa
Dao phát cỏ, dao rựa
ENGLISH
Machete
/məˈʃɛti/
Chopper, jungle knife
Dao rựa là loại dao lớn và nặng, thường dùng để chặt cây hoặc làm việc trong nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Người nông dân sử dụng dao rựa để phát quang đồng cỏ rậm rạp.
The farmer used a machete to clear the overgrown fields.
2.
Anh ấy mang theo một chiếc dao rựa trong chuyến thám hiểm.
He carried a machete during the expedition.
Ghi chú
Dao rựa là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và dụng cụ làm vườn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hatchet - Dao rựa nhỏ
Ví dụ:
A hatchet is ideal for chopping small branches.
(Dao rựa nhỏ rất phù hợp để chặt các cành cây nhỏ.)
Cleaver - Dao chẻ
Ví dụ:
The farmer used a cleaver to split the bamboo.
(Người nông dân đã sử dụng dao rựa để chẻ tre.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết