VIETNAMESE
nitơ
khí nitơ, N
ENGLISH
nitrogen
/ˈnaɪtrəʤən/
gaseous element
"Nitơ" là nguyên tố hóa học không màu, không mùi, chiếm phần lớn trong khí quyển Trái Đất.
Ví dụ
1.
Nitơ rất cần thiết cho sự phát triển của thực vật.
Nitrogen is essential for plant growth.
2.
Nitơ được sử dụng để sản xuất phân bón.
Nitrogen is used in making fertilizers.
Ghi chú
Từ nitrogen là một từ ghép của nitro- (chỉ các hợp chất chứa nitơ) và gen (sinh ra). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Nitrite – Nitrit
Ví dụ:
Nitrites are used as preservatives in processed meats.
(Nitrit được sử dụng làm chất bảo quản trong thịt chế biến.)
Nitrate – Nitrat
Ví dụ:
Nitrates are essential for plant growth and soil health.
(Nitrat rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng và sức khỏe đất.)
Nitrocellulose – Cellulose nitrat
Ví dụ:
Nitrocellulose is commonly used in the production of film and explosives.
(Cellulose nitrat thường được sử dụng trong sản xuất phim và chất nổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết