VIETNAMESE

Nước rửa bồn cầu

Nước vệ sinh, dung dịch rửa bồn cầu

word

ENGLISH

Toilet cleaner

  
NOUN

/ˈtɔɪlət ˈkliːnə/

Toilet disinfectant

“Nước rửa bồn cầu” là dung dịch dùng để làm sạch và khử mùi hôi của bồn cầu trong nhà vệ sinh.

Ví dụ

1.

Nước rửa bồn cầu rất quan trọng trong việc giữ vệ sinh cho nhà vệ sinh.

Toilet cleaner is essential for keeping the bathroom sanitary.

2.

Nước rửa bồn cầu được thiết kế đặc biệt để khử trùng và loại bỏ vết bẩn trong bồn cầu, đảm bảo sự sạch sẽ và vệ sinh.

Toilet cleaner is specifically designed to disinfect and remove stains from toilet bowls, ensuring cleanliness and hygiene.

Ghi chú

Toilet cleaner là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa chất và sản phẩm tiêu dùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Disinfectant - Chất khử trùng Ví dụ: A disinfectant is used to eliminate bacteria and viruses. (Chất khử trùng được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và virus.) Bathroom cleaner - Chất tẩy rửa phòng tắm Ví dụ: A bathroom cleaner is effective on tiles and sinks. (Chất tẩy rửa phòng tắm có hiệu quả trên gạch và bồn rửa.) Antibacterial cleaner - Chất tẩy rửa kháng khuẩn Ví dụ: An antibacterial cleaner helps prevent the spread of harmful microbes. (Chất tẩy rửa kháng khuẩn giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn có hại.)