VIETNAMESE

mạch công suất

mạch tải lớn

word

ENGLISH

power circuit

  
NOUN

/ˈpaʊər ˈsɜːrkɪt/

high-power circuit

"Mạch công suất" là mạch điện xử lý dòng điện và điện áp lớn để điều khiển tải.

Ví dụ

1.

Mạch công suất được sử dụng trong thiết bị công nghiệp.

Power circuits are used in industrial equipment.

2.

Mạch công suất đảm bảo truyền năng lượng hiệu quả.

The power circuit ensures efficient energy transfer.

Ghi chú

Từ Power circuit là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực điện công nghiệp và năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Switchgear - Thiết bị đóng cắt Ví dụ: Switchgear is essential for protecting power circuits. (Thiết bị đóng cắt rất quan trọng để bảo vệ các mạch công suất.) check Power distribution - Phân phối điện năng Ví dụ: Power circuits manage the distribution of energy in industrial systems. (Các mạch công suất quản lý việc phân phối năng lượng trong các hệ thống công nghiệp.) check Voltage regulation - Điều chỉnh điện áp Ví dụ: Power circuits include voltage regulation components for stable operation. (Các mạch công suất bao gồm các thành phần điều chỉnh điện áp để hoạt động ổn định.)