VIETNAMESE

triển khai phần mềm

triển khai ứng dụng

word

ENGLISH

software deployment

  
NOUN

/ˈsɒftweər dɪˈplɔɪmənt/

program installation

"Triển khai phần mềm" là quá trình cài đặt và cấu hình phần mềm trong hệ thống.

Ví dụ

1.

Triển khai phần mềm hoàn thành trước thời hạn.

The software deployment was completed ahead of schedule.

2.

Triển khai thành công đảm bảo phần mềm hoạt động đúng cách.

Successful deployment ensures the software operates correctly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deployment nhé! check Implementation – Triển khai thực hiện Phân biệt: Implementation tập trung vào việc đưa một kế hoạch hoặc hệ thống vào sử dụng. Ví dụ: The deployment of the new software is scheduled for next month. (Triển khai phần mềm mới được lên kế hoạch cho tháng tới.) check Arrangement – Sắp xếp Phân biệt: Arrangement nhấn mạnh vào cách tổ chức hoặc bố trí các yếu tố. Ví dụ: The deployment of troops included strategic arrangements. (Triển khai quân đội bao gồm các sắp xếp chiến lược.) check Utilization – Sử dụng Phân biệt: Utilization tập trung vào việc tận dụng hiệu quả các nguồn lực. Ví dụ: Deployment ensures the effective utilization of available resources. (Triển khai đảm bảo sử dụng hiệu quả các nguồn lực có sẵn.)