VIETNAMESE

Nút trượt

Nút trượt, Nút kéo

word

ENGLISH

Slide button

  
NOUN

/slaɪd ˈbʌtən/

Sliding switch, Glide button

“Nút trượt” là loại nút có thể di chuyển để thay đổi trạng thái của một thiết bị.

Ví dụ

1.

Cô ấy trượt nút để mở ngăn đựng.

She slid the button to open the compartment.

2.

Nút trượt điều khiển cửa sổ cuốn.

The slide button controls the window shutter.

Ghi chú

Slide button là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Slider switch - Công tắc trượt Ví dụ: A slider switch is commonly found in electronic devices. (Công tắc trượt thường thấy trong các thiết bị điện tử.) check Slide switch - Công tắc trượt Ví dụ: The slide switch provides easy control of electrical circuits. (Công tắc trượt giúp điều khiển mạch điện một cách dễ dàng.) check Sliding mechanism - Cơ chế trượt Ví dụ: The drawer has a smooth sliding mechanism. (Ngăn kéo có cơ chế trượt mượt mà.)