VIETNAMESE
điện thoại bị hư
điện thoại hỏng
ENGLISH
broken phone
/ˈbrəʊkən fəʊn/
faulty handset
"Điện thoại bị hư" là trạng thái điện thoại không hoạt động đúng do lỗi phần mềm hoặc phần cứng.
Ví dụ
1.
Điện thoại bị hư cần sửa chữa sau khi bị rơi.
The broken phone needed repairs after being dropped.
2.
Điện thoại bị hư thường do hư hỏng ngoài ý muốn.
Broken phones are common after accidental damage.
Ghi chú
Từ Broken là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Broken nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái vật lý hỏng hóc
Ví dụ:
The broken phone has a cracked screen and won’t power on.
(Chiếc điện thoại bị hư có màn hình bị nứt và không thể bật nguồn.)
Nghĩa 2: Suy giảm hoặc suy sụp về mặt cảm xúc
Ví dụ:
She felt broken after hearing the bad news.
(Cô ấy cảm thấy suy sụp sau khi nghe tin xấu.)
Nghĩa 3: Bị gián đoạn
Ví dụ:
The conversation was broken due to poor signal.
(Cuộc trò chuyện bị gián đoạn do tín hiệu kém.)
Nghĩa 4: Không hoạt động theo đúng cách
Ví dụ:
The app is broken and needs to be updated.
(Ứng dụng bị lỗi và cần được cập nhật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết