VIETNAMESE

địa văn hàng hải

bản đồ hàng hải

word

ENGLISH

marine cartography

  
NOUN

/məˈriːn ˌkɑːtəˈɡræfi/

nautical mapping

"Địa văn hàng hải" là lĩnh vực nghiên cứu bản đồ và thông tin địa lý để phục vụ hàng hải.

Ví dụ

1.

Địa văn hàng hải đảm bảo an toàn khi đi biển.

Marine cartography ensures safe navigation at sea.

2.

Tiến bộ trong địa văn hàng hải cải thiện lộ trình vận chuyển.

Advances in marine cartography improve shipping routes.

Ghi chú

Từ Địa văn hàng hải là một từ thuộc lĩnh vực hàng hải và bản đồ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan đến lĩnh vực này nhé! check Nautical chart - Bản đồ hàng hải Ví dụ: Nautical charts are essential for safe navigation at sea. (Bản đồ hàng hải rất cần thiết để định hướng an toàn trên biển.) check Hydrography - Thủy văn học Ví dụ: Hydrography focuses on mapping underwater terrain. (Thủy văn học tập trung vào việc lập bản đồ địa hình dưới nước.) check Maritime boundaries - Ranh giới hàng hải Ví dụ: Maritime boundaries define the territorial waters of nations. (Ranh giới hàng hải xác định vùng lãnh hải của các quốc gia.)