VIETNAMESE

đồ công nghệ

sản phẩm công nghệ

word

ENGLISH

tech gadgets

  
NOUN

/tɛk ˈɡæʤɪts/

technological devices

"Đồ công nghệ" là các thiết bị hoặc sản phẩm sử dụng công nghệ tiên tiến.

Ví dụ

1.

Đồ công nghệ làm cuộc sống hàng ngày thuận tiện hơn.

Tech gadgets make daily life more convenient.

2.

Các đồ công nghệ mới được ra mắt mỗi năm.

New tech gadgets are launched every year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gadgets nhé! check Devices – Thiết bị Phân biệt: Devices là thuật ngữ chung hơn, chỉ các công cụ hoặc thiết bị. Ví dụ: Smartphones and other gadgets make daily tasks easier. (Điện thoại thông minh và các tiện ích khác giúp các công việc hàng ngày dễ dàng hơn.) check Tools – Dụng cụ Phân biệt: Tools chỉ các dụng cụ chuyên dụng, thường không dùng điện. Ví dụ: Gadgets like drills are essential for construction. (Các tiện ích như máy khoan rất cần thiết cho xây dựng.)