VIETNAMESE
thép cường độ cao
Thép mạnh
ENGLISH
high-strength steel
/taɪ stiːl/
High-tensile steel
Thép cường độ cao là thép có khả năng chịu lực lớn.
Ví dụ
1.
Thép cường độ cao rất phù hợp cho cầu.
High-strength steel is ideal for bridges.
2.
Loại thép này được sử dụng cho các công trình nặng.
This steel is used for heavy-duty structures.
Ghi chú
High-strength steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Alloy steel - Thép hợp kim
Ví dụ:
Alloy steel is made by combining steel with other elements to improve properties like strength and resistance.
(Thép hợp kim được chế tạo bằng cách kết hợp thép với các nguyên tố khác để cải thiện các tính chất như độ bền và khả năng chống ăn mòn.)
Structural steel - Thép kết cấu
Ví dụ:
Structural steel is a category of steel used for making structural components in construction.
(Thép kết cấu là một loại thép được sử dụng để làm các bộ phận kết cấu trong xây dựng.)
Tempered steel - Thép đã tôi
Ví dụ:
Tempered steel is steel that has been heat-treated to increase hardness and strength.
(Thép đã tôi là thép đã được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền.)
Heat-treated steel - Thép nhiệt luyện
Ví dụ:
Heat-treated steel has undergone a controlled process of heating and cooling to improve its properties.
(Thép nhiệt luyện là thép đã trải qua quá trình gia nhiệt và làm lạnh có kiểm soát để cải thiện các tính chất của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết