VIETNAMESE

Cáp chống nhiễu

Cáp bọc chống nhiễu, cáp bọc kim

word

ENGLISH

Shielded cable

  
NOUN

/ˈʃiːldɪd ˈkeɪbl/

EMI cable, interference cable

Cáp chống nhiễu là loại cáp được thiết kế để giảm thiểu nhiễu điện từ trong quá trình truyền tín hiệu.

Ví dụ

1.

Cáp chống nhiễu ngăn chặn mất tín hiệu trong môi trường nhiễu.

The shielded cable prevents signal loss in noisy environments.

2.

Cáp chống nhiễu phổ biến trong các mạng dữ liệu.

Shielded cables are common in data networks.

Ghi chú

Cáp chống nhiễu là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và viễn thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Twisted Pair Cable - Cáp xoắn đôi Ví dụ: Twisted pair cables are used for data transmission with minimal interference. (Cáp xoắn đôi được sử dụng để truyền dữ liệu với nhiễu tối thiểu.) check Coaxial Cable - Cáp đồng trục Ví dụ: Coaxial cables are effective in reducing signal loss over long distances. (Cáp đồng trục hiệu quả trong việc giảm tổn thất tín hiệu trên khoảng cách xa.)