VIETNAMESE

biệt thức

đặc điểm riêng biệt

word

ENGLISH

specific expression

  
NOUN

/spəˈsɪfɪk ɪksˈprɛʃən/

unique representation

"Biệt thức" là đặc điểm hoặc phương trình đặc biệt liên quan đến một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Biệt thức đơn giản hóa bài toán toán học.

The specific expression simplifies the mathematical problem.

2.

Xác định biệt thức giúp giải phương trình hiệu quả.

Identifying specific expressions aids in solving equations efficiently.

Ghi chú

Từ expression là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ expression nhé! check Nghĩa 1: Biểu thức toán học hoặc lập trình Ví dụ: The mathematical expression simplifies to a single value. (Biểu thức toán học được đơn giản hóa thành một giá trị duy nhất.) check Nghĩa 2: Sự biểu hiện hoặc cách thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng Ví dụ: Her facial expression showed surprise and delight. (Biểu cảm khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự ngạc nhiên và vui mừng.) check Nghĩa 3: Cách diễn đạt bằng từ ngữ hoặc hành động Ví dụ: Poetry is a form of creative expression. (Thơ ca là một hình thức diễn đạt sáng tạo.)