VIETNAMESE

thép tổ hợp

Thép kết hợp

word

ENGLISH

composite steel

  
NOUN

/ˈkɒmpəzɪt stiːl/

Composite steel

Thép tổ hợp là thép được ghép từ nhiều thành phần khác nhau.

Ví dụ

1.

Thép tổ hợp kết hợp lợi ích của các vật liệu khác nhau.

Composite steel combines the benefits of different materials.

2.

Thép hợp kim được sử dụng rộng rãi trong kiến trúc hiện đại.

Composite steel is widely used in modern architecture.

Ghi chú

Composite steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Composite material - Vật liệu tổng hợp Ví dụ: Composite materials are made from two or more constituent materials to enhance strength or functionality. (Vật liệu tổng hợp, vật liệu được tạo ra từ hai hoặc nhiều thành phần để tăng cường độ bền hoặc chức năng.) check Steel alloy - Hợp kim thép Ví dụ: Steel alloys are metals made by combining steel with other elements to improve properties. (Hợp kim thép, kim loại được tạo ra bằng cách kết hợp thép với các yếu tố khác để cải thiện tính chất.) check Composite beam - Dầm tổng hợp Ví dụ: A composite beam is a beam made from composite materials used in construction. (Dầm tổng hợp, dầm làm từ vật liệu tổng hợp được sử dụng trong xây dựng.) check Reinforced composite steel - Thép tổng hợp gia cường Ví dụ: Reinforced composite steel is a stronger form of composite steel, enhanced with reinforcement materials. (Thép tổng hợp gia cường, một dạng thép tổng hợp mạnh mẽ hơn, được gia cường bằng các vật liệu gia cường.)