VIETNAMESE

Ống gió mềm

Ống mềm, ống dẫn mềm

word

ENGLISH

Flexible duct

  
NOUN

/ˈflɛksɪbəl dʌkt/

Flexible pipe, bendable duct

“Ống gió mềm” là loại ống được làm từ vật liệu mềm, dễ dàng uốn cong, dùng trong hệ thống thông gió hoặc điều hòa không khí.

Ví dụ

1.

Ống gió mềm có thể uốn cong để vừa vặn với không gian.

The flexible duct can be bent to fit the space perfectly.

2.

Ống gió mềm thường được sử dụng trong các không gian chật hẹp để lưu thông không khí.

Flexible ducts are often used in tight spaces for air flow.

Ghi chú

Flexible duct là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flexible hose - Ống linh hoạt Ví dụ: A flexible hose is a tube that can be bent easily and is used in water supply or drainage systems. (Ống linh hoạt, là một ống có thể uốn cong dễ dàng và được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước.) check Duct connector - Nối ống Ví dụ: A duct connector is used to join two sections of ducting together in a ventilation system. (Nối ống, phụ kiện dùng để nối hai đoạn ống lại với nhau trong hệ thống thông gió.) check Insulated duct - Ống cách nhiệt Ví dụ: An insulated duct is a duct that is wrapped with insulating material to prevent heat loss or gain. (Ống cách nhiệt, là một ống được bọc vật liệu cách nhiệt để ngăn chặn mất nhiệt hoặc hấp thụ nhiệt.)