VIETNAMESE
ống nhựa xoắn
ống nhựa xoắn ốc
ENGLISH
Spiral plastic pipe
/ˈspaɪrəl ˈplæstɪk paɪp/
Coiled plastic pipe
Ống nhựa xoắn là loại ống nhựa có cấu trúc xoắn, thường được dùng để bảo vệ các loại dây điện.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dùng ống nhựa xoắn để bảo vệ dây điện.
He used a spiral plastic pipe to protect the wires.
2.
Nhà thầu đã khuyến nghị sử dụng ống nhựa xoắn ốc vì tính linh hoạt của nó khi lắp đặt.
The contractor recommended using a spiral plastic pipe because it was more flexible for the installation.
Ghi chú
Spiral plastic pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Flexible pipe - Ống linh hoạt
Ví dụ:
A flexible pipe is ideal for installations requiring adaptability.
(Ống linh hoạt rất phù hợp cho các lắp đặt yêu cầu tính linh động.)
Corrugated pipe - Ống gân
Ví dụ:
A corrugated pipe is designed for durability in drainage systems.
(Ống gân được thiết kế để có độ bền cao trong hệ thống thoát nước.)
PVC spiral pipe - Ống xoắn PVC
Ví dụ:
PVC spiral pipes are commonly used for easy installation in construction projects.
(Ống xoắn PVC thường được sử dụng để lắp đặt dễ dàng trong các dự án xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết