VIETNAMESE

thép cuộn cán nóng

Thép cuộn cán nóng

word

ENGLISH

hot-rolled steel coil

  
NOUN

/lɒŋ stiːl/

Hot-rolled steel coil

Thép cuộn cán nóng là thép được cán ở nhiệt độ cao.

Ví dụ

1.

Thép cuộn cán nóng được sử dụng trong xây dựng.

Hot-rolled steel coils are used in construction.

2.

Cuộn thép cán nóng bền và linh hoạt.

Hot-rolled steel coils are durable and flexible.

Ghi chú

Hot-rolled steel coil là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và gia công thép. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cold-rolled steel coil - Cuộn thép cán nguội Ví dụ: Cold-rolled steel coil is steel that is rolled at room temperature to achieve a smoother finish and increased strength. (Cuộn thép cán nguội là thép được cán ở nhiệt độ phòng để đạt được bề mặt mịn hơn và tăng độ bền.) check Hot-rolled steel plate - Tấm thép cán nóng Ví dụ: Hot-rolled steel plate is a flat piece of steel that is rolled at high temperatures for use in various construction and manufacturing applications. (Tấm thép cán nóng là một tấm thép được cán ở nhiệt độ cao để sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và sản xuất.) check Steel strip - Dải thép Ví dụ: Steel strip is a thin flat piece of steel produced from hot-rolling or cold-rolling processes. (Dải thép là một mảnh thép mỏng, phẳng được sản xuất từ quá trình cán nóng hoặc cán nguội.) check Steel bar - Thanh thép Ví dụ: Steel bar is a long, solid piece of steel used for construction and reinforcement. (Thanh thép là một mảnh thép dài, rắn được sử dụng trong xây dựng và gia cường.)