VIETNAMESE

đầu đạn

đầu nổ, phần chiến đấu của đạn

word

ENGLISH

warhead

  
NOUN

/ˈwɔːrˌhɛd/

missile head, explosive tip

“Đầu đạn” là phần chính của đạn dược, chứa chất nổ hoặc tác nhân khác, dùng để tấn công mục tiêu.

Ví dụ

1.

Đầu đạn được thiết kế để nhắm mục tiêu chính xác trong các hoạt động quân sự.

The warhead is designed for precision targeting in military operations.

2.

Đầu đạn này được trang bị hệ thống dẫn đường tiên tiến.

This warhead is equipped with advanced guidance systems.

Ghi chú

Từ Warhead là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và vũ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Missile Warhead – Đầu đạn tên lửa Ví dụ: The missile warhead was designed for high precision targeting. (Đầu đạn tên lửa được thiết kế để tấn công mục tiêu với độ chính xác cao.) check Nuclear Warhead – Đầu đạn hạt nhân Ví dụ: A nuclear warhead is capable of massive destruction. (Đầu đạn hạt nhân có khả năng gây ra sự hủy diệt lớn.) check Explosive Warhead – Đầu đạn nổ Ví dụ: Explosive warheads are commonly used in tactical weapons. (Đầu đạn nổ thường được sử dụng trong các vũ khí chiến thuật.)