VIETNAMESE

ảo hoá

công nghệ mô phỏng

word

ENGLISH

virtualization

  
NOUN

/ˌvɜːrtʃʊəlaɪˈzeɪʃən/

resource emulation

"Ảo hóa" là quá trình tạo ra phiên bản ảo của tài nguyên như máy chủ hoặc mạng.

Ví dụ

1.

Ảo hóa tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên máy chủ.

Virtualization increases the efficiency of server resources.

2.

Điện toán đám mây phụ thuộc nhiều vào công nghệ ảo hóa.

Cloud computing heavily relies on virtualization technologies.

Ghi chú

Từ matrix là một từ có nguồn gốc Latin, matrix có nghĩa là tử cung, nguồn gốc. Trong toán học và các lĩnh vực khoa học khác, matrix được dùng để chỉ một mảng hai chiều các số hoặc ký hiệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Matriculate – Nhập học (đại học) Ví dụ: She matriculated at Harvard University. (Cô ấy nhập học tại Đại học Harvard.) check Matriarchy – Chế độ mẫu hệ Ví dụ: In a matriarchy, women hold the primary power positions. (Trong chế độ mẫu hệ, phụ nữ nắm giữ các vị trí quyền lực chính.) check Matrilineal – Thuộc dòng mẹ Ví dụ: The inheritance in this tribe is matrilineal. (Quyền thừa kế trong bộ tộc này theo dòng mẹ.)