VIETNAMESE

ống sáo ca du

sáo, sáo ca du

word

ENGLISH

Bamboo flute

  
NOUN

/ˈbæmbuː fluːt/

Flute, Bamboo pipe

Ống sáo ca du là loại ống nhạc cụ truyền thống, có âm thanh đặc biệt.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã chơi một giai điệu trên sáo ca du.

He played a melody on the bamboo flute.

2.

Nghệ sĩ đã chơi một giai điệu tuyệt vời trên sáo tre.

The musician played a beautiful tune on the bamboo flute.

Ghi chú

Bamboo flute là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wooden flute - Sáo gỗ Ví dụ: A wooden flute is made from wood and is commonly used in traditional music. (Sáo gỗ là loại sáo làm từ gỗ và thường được sử dụng trong âm nhạc truyền thống.) check Traditional flute - Sáo truyền thống Ví dụ: A traditional flute is typically used in folk music across various cultures. (Sáo truyền thống thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian ở nhiều nền văn hóa khác nhau.) check Pan flute - Sáo pan Ví dụ: A pan flute is made up of multiple pipes of varying lengths that produce sound when blown into. (Sáo pan gồm nhiều ống có chiều dài khác nhau, tạo ra âm thanh khi thổi vào.)