VIETNAMESE
quần cư
khu dân cư, tập trung dân số
ENGLISH
settlement
/ˈsɛtlmənt/
residential cluster
"Quần cư" là sự tập trung của các cộng đồng dân cư tại một khu vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Quần cư phát triển nhanh chóng nhờ công nghiệp hóa.
The settlement grew rapidly due to industrialization.
2.
Quần cư gần sông rất phổ biến trong lịch sử.
Settlements near rivers are common in history.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ settlement khi nói hoặc viết nhé!
Urban settlement – Quần cư đô thị
Ví dụ:
Urban settlements are growing rapidly due to industrialization.
(Quần cư đô thị đang phát triển nhanh chóng nhờ công nghiệp hóa.)
Rural settlement – Quần cư nông thôn
Ví dụ:
Rural settlements often rely on agriculture for their economy.
(Quần cư nông thôn thường dựa vào nông nghiệp cho nền kinh tế của mình.)
Permanent settlement – Quần cư cố định
Ví dụ:
Permanent settlements emerged as humans transitioned from nomadic lifestyles.
(Quần cư cố định xuất hiện khi con người chuyển từ lối sống du mục sang định cư.)
Temporary settlement – Quần cư tạm thời
Ví dụ:
Refugee camps are examples of temporary settlements.
(Các trại tị nạn là ví dụ về quần cư tạm thời.)
Legal settlement – Thỏa thuận pháp lý
Ví dụ:
The two companies reached a legal settlement after months of negotiation.
(Hai công ty đạt được thỏa thuận pháp lý sau nhiều tháng đàm phán.)
Historical settlement – Quần cư lịch sử
Ví dụ:
Historical settlements provide insights into ancient civilizations.
(Quần cư lịch sử cung cấp thông tin chi tiết về các nền văn minh cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết