VIETNAMESE
nguyên tố hóa học
nguyên tố cơ bản
ENGLISH
chemical element
/ˈkɛmɪkəl ˈɛlɪmənt/
atomic element
"Nguyên tố hóa học" là chất cơ bản không thể phân chia thành chất đơn giản hơn bằng phương pháp hóa học.
Ví dụ
1.
Hydro là nguyên tố hóa học nhẹ nhất.
Hydrogen is the lightest chemical element.
2.
Các nguyên tố hóa học được liệt kê trong bảng tuần hoàn.
Chemical elements are listed in the periodic table.
Ghi chú
Từ Element là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Element nhé!
Nghĩa 1: Thành phần cơ bản
Ví dụ:
Trust is an essential element of a strong relationship.
(Niềm tin là một thành phần cơ bản của một mối quan hệ bền chặt.)
Nghĩa 2: Nguyên tố hóa học
Ví dụ:
Oxygen is one of the most abundant elements on Earth.
(Oxy là một trong những nguyên tố hóa học phổ biến nhất trên Trái Đất.)
Nghĩa 3: Điều kiện tự nhiên hoặc môi trường
Ví dụ:
The adventurer was in his element in the wilderness.
(Nhà thám hiểm cảm thấy thoải mái trong môi trường hoang dã.)
Nghĩa 4: Bộ phận trong một hệ thống
Ví dụ:
The heating element in the oven ensures even cooking.
(Bộ phận tạo nhiệt trong lò đảm bảo nấu chín đều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết