VIETNAMESE

tải lên

gửi dữ liệu

word

ENGLISH

upload

  
VERB

/ˌʌpˈləʊd/

data submission

"Tải lên" là hành động gửi dữ liệu hoặc tập tin từ thiết bị cá nhân lên mạng hoặc máy chủ.

Ví dụ

1.

Anh ấy tải lên ảnh lên đám mây để sao lưu.

He uploaded photos to the cloud for backup.

2.

Tải lên video mất thời gian với kết nối chậm.

Uploading videos takes time with slower connections.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của upload nhé! check Transfer – Truyền tải Phân biệt: Transfer là thuật ngữ chung, bao gồm cả tải lên và tải xuống dữ liệu. Ví dụ: The system supports data transfer between devices. (Hệ thống hỗ trợ truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị.) check Sync – Đồng bộ hóa Phân biệt: Sync nhấn mạnh vào việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị hoặc tài khoản. Ví dụ: The app syncs photos to the cloud automatically. (Ứng dụng tự động đồng bộ hóa ảnh lên đám mây.) check Post – Đăng tải Phân biệt: Post thường được dùng trong ngữ cảnh mạng xã hội hoặc nền tảng trực tuyến. Ví dụ: She posted a new video to her YouTube channel. (Cô ấy đã đăng tải một video mới lên kênh YouTube của mình.)