VIETNAMESE

Phụ kiện tóc

Đồ buộc tóc, vật dụng trang trí tóc

word

ENGLISH

Hair accessory

  
NOUN

/hɛr ækˈsɛsəri/

Hairpiece, hair ornament

Phụ kiện tóc là các vật dụng như kẹp, băng đô, hoặc dây buộc dùng để trang trí hoặc buộc tóc.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã mua nhiều phụ kiện tóc để phù hợp với trang phục.

She bought several hair accessories to match her outfits.

2.

Phụ kiện tóc hoàn thiện bất kỳ phong cách thời trang nào.

Hair accessories complete any stylish look.

Ghi chú

Từ Hair accessory là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Headband - Băng đô Ví dụ: The headband kept her hair neat during the workout. (Băng đô giữ cho tóc cô ấy gọn gàng khi tập luyện.) check Hair clip - Kẹp tóc Ví dụ: She wore a decorative hair clip for the party. (Cô ấy đeo một chiếc kẹp tóc trang trí cho bữa tiệc.)