VIETNAMESE
linh kiện thay thế
bộ phận thay thế
ENGLISH
replacement component
/rɪˈpleɪsmənt kəmˈpəʊnənt/
substitute part
"Linh kiện thay thế" là bộ phận thay thế cho linh kiện bị hỏng hoặc cũ.
Ví dụ
1.
Linh kiện thay thế kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Replacement components extend the lifespan of devices.
2.
Nhà sản xuất cung cấp linh kiện thay thế cho tất cả sản phẩm.
Manufacturers provide replacement components for all products.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của replacement component nhé!
Spare part – Phụ tùng dự phòng
Phân biệt:
Spare part thường đề cập đến các bộ phận được lưu trữ để thay thế khi cần thiết.
Ví dụ:
The mechanic used a spare part to fix the engine.
(Thợ cơ khí đã sử dụng một phụ tùng dự phòng để sửa động cơ.)
Substitute component – Thành phần thay thế
Phân biệt:
Substitute component nhấn mạnh vào việc thay thế tạm thời một thành phần để duy trì hoạt động.
Ví dụ:
A substitute component was installed to keep the machine running.
(Một thành phần thay thế được lắp đặt để giữ máy hoạt động.)
Backup part – Bộ phận dự phòng
Phân biệt:
Backup part thường được giữ để sử dụng khi thành phần chính bị hỏng.
Ví dụ:
The backup part was used when the original broke down.
(Bộ phận dự phòng được sử dụng khi thành phần chính bị hỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết