VIETNAMESE

linh kiện điện thoại

bộ phận điện thoại

word

ENGLISH

phone components

  
NOUN

/fəʊn kəmˈpəʊnənts/

mobile parts

"Linh kiện điện thoại" là các thành phần cấu thành thiết bị di động, như màn hình, pin hoặc loa.

Ví dụ

1.

Linh kiện điện thoại rất quan trọng trong việc sửa chữa thiết bị.

Phone components are critical for device repair.

2.

Nhu cầu linh kiện thay thế cho điện thoại đang tăng.

The demand for replacement phone components is growing.

Ghi chú

Từ Phone components là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Microphone - Micro Ví dụ: The phone's microphone captures high-quality audio. (Micro của điện thoại thu âm thanh chất lượng cao.) check Speaker - Loa Ví dụ: Phone speakers deliver clear sound for calls and media playback. (Loa điện thoại phát âm thanh rõ ràng cho cuộc gọi và phát lại phương tiện.) check Display screen - Màn hình hiển thị Ví dụ: Modern phones use OLED display screens for better visuals. (Điện thoại hiện đại sử dụng màn hình OLED để có hình ảnh tốt hơn.)