VIETNAMESE
Tổ máy
Bộ máy, tổ hợp máy
ENGLISH
Machine assembly
/məˈʃiːn əˈsɛmbli/
Machine group, system assembly
“Tổ máy” là nhóm thiết bị hoặc máy móc được lắp ráp và vận hành cùng nhau để thực hiện một công việc cụ thể.
Ví dụ
1.
Tổ máy vận hành trơn tru khi tất cả các bộ phận được căn chỉnh đúng cách.
The machine assembly runs smoothly when all components are properly aligned.
2.
Nhà máy phụ thuộc vào tổ máy để đảm bảo hiệu quả sản xuất.
The factory relies on machine assembly to ensure production efficiency.
Ghi chú
Machine assembly là một từ vựng thuộc lĩnh vực lắp ráp máy móc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Assembly line - Dây chuyền lắp ráp
Ví dụ:
An assembly line is a manufacturing process where parts are added in a sequence.
(Dây chuyền lắp ráp là quá trình sản xuất trong đó các bộ phận được lắp ráp theo trình tự.)
Manufacturing process - Quá trình sản xuất
Ví dụ:
The manufacturing process consists of steps that turn raw materials into finished products.
(Quá trình sản xuất bao gồm các bước biến nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh.)
Automation system - Hệ thống tự động hóa
Ví dụ:
An automation system controls industrial machines without human intervention.
(Hệ thống tự động hóa kiểm soát máy móc công nghiệp mà không cần sự can thiệp của con người.)
Industrial assembly - Lắp ráp công nghiệp
Ví dụ:
Industrial assembly refers to the large-scale construction of machines and equipment.
(Lắp ráp công nghiệp là quá trình lắp ráp máy móc và thiết bị quy mô lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết