VIETNAMESE
thép thanh vằn
Thép có gân, Thép rằn ri
ENGLISH
deformed rebar
/ˈkɒmpəzɪt stiːl/
Ribbed rebar
Thép thanh vằn là thép dạng thanh dài có các gân để tăng độ bám.
Ví dụ
1.
Thép thanh vằn thường được sử dụng trong bê tông cốt thép.
Deformed rebar is commonly used in reinforced concrete.
2.
Thép rằn giúp cải thiện độ bám vào bê tông.
Deformed rebar improves the grip within concrete.
Ghi chú
Deformed rebar là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Reinforced steel - Thép gia cường
Ví dụ:
Reinforced steel is steel that is used to strengthen concrete, improving its load-bearing capacity.
(Thép gia cường, là thép được sử dụng để tăng cường bê tông, cải thiện khả năng chịu tải của nó.)
Reinforcement bar - Thanh thép gia cố
Ví dụ:
A reinforcement bar is a bar of steel used to reinforce concrete and increase its strength.
(Thanh thép gia cố, là thanh thép được sử dụng để gia cố bê tông và tăng cường độ bền của nó.)
High-tensile rebar - Thép cốt chịu kéo cao
Ví dụ:
High-tensile rebar is rebar designed to withstand high tensile stress, making it ideal for reinforcing high-strength concrete.
(Thép cốt chịu kéo cao, là thép cốt được thiết kế để chịu được sức kéo cao, làm cho nó lý tưởng để gia cố bê tông cường độ cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết