VIETNAMESE

Nút ghim

Nút đính, Nút cố định

word

ENGLISH

Pin button

  
NOUN

/pɪn ˈbʌtən/

Fastening button, Pin fastener

“Nút ghim” là nút được dùng để đính một vật gì đó lên bề mặt khác.

Ví dụ

1.

Nút ghim được sử dụng để đính ghi chú lên bảng.

The pin button was used to attach the note to the board.

2.

Cô ấy đã ghim giấy bằng nút ghim trên bảng.

She pinned the paper using the pin button on the board.

Ghi chú

Pin button là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Press pin - Chốt ấn Ví dụ: A press pin is used to activate a specific function when pressed. (Chốt ấn được sử dụng để kích hoạt một chức năng cụ thể khi được nhấn.) check Pogo pin - Chốt đàn hồi Ví dụ: A pogo pin is a spring-loaded pin used in electronic circuits for temporary connections. (Chốt đàn hồi là một loại chốt lò xo được sử dụng trong mạch điện tử để kết nối tạm thời.) check Push pin - Chốt nhấn Ví dụ: A push pin is used in control panels or bulletin boards to secure notes. (Chốt nhấn được sử dụng trong bảng điều khiển hoặc bảng ghi chú để cố định tài liệu.)